Đọc nhanh: 混录 (hỗn lục). Ý nghĩa là: Hòa âm, tái thu âm.
混录 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hòa âm, tái thu âm
画面编辑完后,常常需复制一版配音带供配解说、配音乐使用。混录就是将同期声、解说、音乐三者之间按节目需要有机地结合在一起,录在1个声道上。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混录
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 从 流水账 过录 到 总账 上
- Sao chép từ sổ thu chi hàng ngày vào sổ chính.
- 他们 俩 混得 好
- Hai người họ hòa thuận với nhau.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
- 今天 是 重要 的 会议 , 请 你 做好 记录
- Cuộc họp hôm nay quan trọng, xin bạn hãy ghi chép cẩn thận.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
混›