Đọc nhanh: 混号 (hỗn hiệu). Ý nghĩa là: tên lóng; biệt hiệu.
混号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên lóng; biệt hiệu
绰号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混号
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 请 注意 货件 的 批号 , 以免 货物 卸岸 时 混淆不清
- Quý khách vui lòng chú ý số lô của lô hàng để tránh nhầm lẫn khi dỡ hàng
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 忘记 写 名字 和 学号
- Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.
- 不许 你 和 他们 厮混
- Cấm cậu chơi với chúng.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
混›