Đọc nhanh: 深通世故 (thâm thông thế cố). Ý nghĩa là: tinh đời.
深通世故 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tinh đời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深通世故
- 事故 堵塞 了 交通
- Tai nạn làm tắc nghẽn giao thông.
- 人情世故
- nhân tình thế thái.
- 交通事故 日益频繁
- Tai nạn giao thông ngày càng gia tăng.
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 交通事故 导致 路上 非常 混乱
- Tai nạn giao thông khiến đường phố rất hỗn loạn.
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 与 世界 各国 通商
- buôn bán với các nước trên thế giới.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
故›
深›
通›