Đọc nhanh: 跳交际舞 (khiêu giao tế vũ). Ý nghĩa là: nhảy đầm.
跳交际舞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy đầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳交际舞
- 他 跟 老师 跳舞
- Cô ấy nhảy với giáo viên.
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 他 有 很 强 的 交际 圈子
- Anh ấy có một vòng giao tiếp rất rộng.
- 这种 雄鸟 在 与 雌鸟 交尾 以前 要 跳 一种 交欢 舞
- Trước khi giao phối với chim cái, chim đực loài này phải nhảy một điệu nhảy giao hợp.
- 他 善于 交际 , 朋友 很多
- Anh ấy giỏi giao tiếp, có rất nhiều bạn bè.
- 交际 的 能力 很 重要
- Khả năng giao tiếp rất quan trọng.
- 他 跳舞 的 节拍 非常 准确
- Nhịp điệu khi anh ấy nhảy rất chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
舞›
跳›
际›