Đọc nhanh: 深谈 (thâm đàm). Ý nghĩa là: thảo luận kỹ lưỡng, để có một cuộc trò chuyện chuyên sâu, nói chuyện thân mật.
深谈 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thảo luận kỹ lưỡng
to discuss thoroughly
✪ 2. để có một cuộc trò chuyện chuyên sâu
to have an in depth conversation
✪ 3. nói chuyện thân mật
to have intimate talks
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深谈
- 他们 谈 了 一段 深刻 的 恋爱
- Họ đã có một mối tình sâu sắc.
- 两人越 谈越 投缘
- Hai người càng nói càng ăn ý.
- 不要 随便 谈论 公司 机密
- Đừng bàn tán linh tinh về bí mật công ty.
- 我 和 他 只是 萍水相逢 , 谈不上 深厚感情
- Tôi và anh ấy chẳng qua chỉ là bèo nước gặp nhau, cũng chưa đến mức tình cảm thắm thiết.
- 两人 攀谈 起来 很 相投
- Hai người bắt chuyện với nhau rất hợp.
- 我们 直 谈到 深夜
- Chúng tôi cứ nói mãi đến nửa đêm.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
谈›