深耕 shēngēng
volume volume

Từ hán việt: 【thâm canh】

Đọc nhanh: 深耕 (thâm canh). Ý nghĩa là: cày sâu; thâm canh. Ví dụ : - 深耕密植 cày sâu cấy dày. - 深耕细作 cày sâu bừa kỹ; cày sâu cuốc bẫm

Ý Nghĩa của "深耕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

深耕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cày sâu; thâm canh

耕地深度达六七寸以上适当的深耕可以改良土壤结构,提高土壤肥力,防止作物倒伏,消灭杂草

Ví dụ:
  • volume volume

    - 深耕 shēngēng 密植 mìzhí

    - cày sâu cấy dày

  • volume volume

    - 深耕细作 shēngēngxìzuò

    - cày sâu bừa kỹ; cày sâu cuốc bẫm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深耕

  • volume volume

    - 深耕细作 shēngēngxìzuò

    - cày sâu bừa kỹ; cày sâu cuốc bẫm

  • volume volume

    - 深耕细作 shēngēngxìzuò

    - cày sâu cuốc bẫm; thâm canh tăng vụ.

  • volume volume

    - 深耕 shēngēng 密植 mìzhí

    - cày sâu cấy dày

  • volume volume

    - 深耕 shēngēng shài

    - cày sâu đổ ải

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 深受 shēnshòu 军事 jūnshì 世家 shìjiā de 影响 yǐngxiǎng 熏陶 xūntáo

    - Từ nhỏ ông được hun đúc bởi ảnh hưởng lớn của các nhà quân sự nổi tiếng

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 工作 gōngzuò dào 深夜 shēnyè

    - Anh ấy vẫn làm việc đến khuya.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 为了 wèile zài 推销 tuīxiāo zhōng 成功 chénggōng 我们 wǒmen 需要 xūyào 深入 shēnrù 了解 liǎojiě 我们 wǒmen de 目标 mùbiāo 客户 kèhù

    - Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thâm
    • Nét bút:丶丶一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBCD (水月金木)
    • Bảng mã:U+6DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao