Đọc nhanh: 深耐刮 (thâm nại quát). Ý nghĩa là: chống xước sâu.
深耐刮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống xước sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深耐刮
- 业农 需要 很多 耐心
- Làm nông cần rất nhiều kiên nhẫn.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 两家 常 走动 , 感情 很深
- hai nhà thường qua lại, cảm tình rất sâu sắc.
- 深色 衣服 比 浅色 衣服 要 耐脏 一些
- Quần áo tối màu có khả năng chống bám bẩn tốt hơn quần áo sáng màu.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
深›
耐›