Đọc nhanh: 深空 (thâm không). Ý nghĩa là: không gian sâu (không gian bên ngoài).
深空 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không gian sâu (không gian bên ngoài)
deep space (outer space)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深空
- 深秋 的 天空 异常 爽朗
- bầu trời cuối thu trong sáng lạ thường.
- 夜空 显得 杳冥 深邃
- Bầu trời đêm tối tăm sâu thẳm.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 两人 的 关系 很深
- Quan hệ của hai người họ rất thắm thiết.
- 深夜 的 天空 很 美丽
- Bầu trời lúc nửa đêm rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
深›
空›