Đọc nhanh: 深恩 (thâm ân). Ý nghĩa là: thâm ân.
深恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thâm ân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深恩
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 不 计较 个人 恩怨
- không nghĩ đến ân oán cá nhân.
- 书中 含义 深
- Hàm ý trong sách rất sâu sắc.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 党 的 恩情 比 海深
- công ơn của Đảng sâu như biển.
- 井水 覃深 十分 清凉
- Nước trong giếng sâu rất mát lạnh.
- 事故 给 他们 留下 深刻影响
- Sự cố đã để lại ảnh hưởng sâu sắc cho anh ấy.
- 为了 在 推销 中 成功 , 我们 需要 深入 了解 我们 的 目标 客户
- Để thành công trong việc đẩy mạnh tiêu thụ, chúng ta cần hiểu rõ đối tượng mục tiêu của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
深›