Đọc nhanh: 淫鬼 (dâm quỷ). Ý nghĩa là: quỷ dâm đãng.
淫鬼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ dâm đãng
lecherous devil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫鬼
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 从中 做鬼
- lừa đảo từ bên trong
- 魔鬼 住 在 山洞
- Ma quỷ sống trong hang động.
- 他 是 个 吝啬鬼
- Anh ấy là một thánh keo kiệt.
- 他 总是 迷信 鬼神
- Anh ấy luôn sùng bái thần linh.
- 他 扮鬼脸 逗我 笑
- Anh ấy làm mặt quỷ chọc tôi cười.
- 他 心里 的 鬼 多得很
- Trong tâm trí của anh ấy có rất nhiều âm mưu xấu xa.
- 他 声称 他 可以 使 鬼魂 现身
- Anh ta tuyên bố rằng anh ta có thể làm cho linh hồn hiện hữu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
鬼›