Đọc nhanh: 淫贼 (dâm tặc). Ý nghĩa là: Dâm tặc. Ví dụ : - 严格的说,我也是贼,不过不是淫贼,你可以把我。 Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
淫贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dâm tặc
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫贼
- 他 的话 贼 伤人
- Lời nói của anh ấy làm tổn thương người khác.
- 他 这人贼 心眼儿
- Anh ta là một người có tâm địa xấu xa.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 他 被 指控 淫乱 行为
- Anh ta bị cáo buộc hành vi dâm ô.
- 他 淫荡 地 对 她 眨 了 一下眼
- Anh ta liếm môi đáng tự ái và nháy mắt với cô ấy.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 你 干嘛 意淫 自己 在 户外
- Tại sao bạn lại giả vờ ở ngoài trời?
- 严格 的 说 , 我 也 是 贼 , 不过 不是 淫贼 , 你 可以 把 我
- Nói chính xác, ta cũng là trộm, nhưng không phải dâm tặc, ngươi có thể lấy ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淫›
贼›