淫娃 yín wá
volume volume

Từ hán việt: 【dâm oa】

Đọc nhanh: 淫娃 (dâm oa). Ý nghĩa là: cô gái phóng đãng, con đĩ.

Ý Nghĩa của "淫娃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

淫娃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cô gái phóng đãng

dissolute girl

✪ 2. con đĩ

slut

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫娃

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - de 娃娃 wáwa 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Búp bê của cô ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - zuò le 几个 jǐgè 泥娃娃 níwáwa

    - Cô ấy làm vài con búp bê bùn.

  • volume volume

    - mǎi le 一只 yīzhī 娇气 jiāoqì de 洋娃娃 yángwáwa

    - Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.

  • volume volume

    - zài 秋冬 qiūdōng 季节 jìjié 娃娃 wáwa cài 最早 zuìzǎo 11 月底 yuèdǐ 才能 cáinéng 上市 shàngshì

    - Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 可爱 kěài de

    - Cô ấy là một em bé dễ thương.

  • volume volume

    - 食量 shíliàng 淫盛 yínshèng 身体 shēntǐ 受不了 shòubùliǎo

    - Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.

  • volume volume

    - 奸淫掳掠 jiānyínlǔlüè

    - cướp bóc hãm hiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:フノ一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VGG (女土土)
    • Bảng mã:U+5A03
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Yàn , Yáo , Yín
    • Âm hán việt: Dâm
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHG (水月竹土)
    • Bảng mã:U+6DEB
    • Tần suất sử dụng:Cao