Đọc nhanh: 淫娃 (dâm oa). Ý nghĩa là: cô gái phóng đãng, con đĩ.
淫娃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cô gái phóng đãng
dissolute girl
✪ 2. con đĩ
slut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫娃
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 她 的 娃娃 很漂亮
- Búp bê của cô ấy rất đẹp.
- 她 做 了 几个 泥娃娃
- Cô ấy làm vài con búp bê bùn.
- 她 买 了 一只 娇气 的 洋娃娃
- Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 她 是 一个 可爱 的 娃
- Cô ấy là một em bé dễ thương.
- 食量 淫盛 , 身体 受不了
- Ăn uống quá độ, cơ thể không chịu nổi.
- 奸淫掳掠
- cướp bóc hãm hiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
娃›
淫›