Đọc nhanh: 淡青 (đạm thanh). Ý nghĩa là: xanh nhạt; màu xanh nhạt.
淡青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xanh nhạt; màu xanh nhạt
浅蓝而微绿的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡青
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
青›