Đọc nhanh: 淡菜 (đạm thái). Ý nghĩa là: Vẹm.
淡菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẹm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡菜
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 这 道菜 咸淡 如何 ?
- Món ăn này vị như thế nào?
- 这 道菜 做 得 很 清淡
- Món ăn này được nấu rất thanh đạm.
- 她 做 的 菜 非常 清淡
- Món ăn cô ấy nấu vô cùng thanh đạm.
- 我 想 吃 点 清淡 的 菜
- Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
菜›