Đọc nhanh: 淡菜干 (đạm thái can). Ý nghĩa là: Vẹm khô.
淡菜干 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẹm khô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡菜干
- 这 道菜 咸淡 如何 ?
- Món ăn này vị như thế nào?
- 她 做 的 菜 非常 清淡
- Món ăn cô ấy nấu vô cùng thanh đạm.
- 我 想 吃 点 清淡 的 菜
- Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.
- 菜 没有 洗 干净 , 有点儿 牙碜
- rau rửa không sạch, hơi nhám.
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 他们 把 菜 拿 去 晾干
- Họ lấy rau đi hong khô.
- 他 把 饭菜 吃 得 干干净净
- Anh ấy ăn hết sạch sành sanh.
- 你 要 去 超市 ? 去 干嘛 ? 不是 刚 买菜 吗 ?
- Bạn định đi siêu thị? Đi làm gì? Chẳng phải vừa mua đồ sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
淡›
菜›