Đọc nhanh: 淘换 (đào hoán). Ý nghĩa là: tìm tòi; tìm kiếm. Ví dụ : - 好不容易给你淘换着这本书。 tìm cho anh quyển sách này thật khó.
淘换 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tìm tòi; tìm kiếm
寻觅;设法寻求 (某种东西)
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘换
- 他们 在 银行 换钱
- Họ đang đổi tiền ở ngân hàng.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他们 交换 了 礼物
- Họ trao đổi quà.
- 他们 相互交换 了 人质
- Họ đã trao đổi con tin cho nhau.
- 他们 对 电影 情节 交换 了 看法
- Họ đã trao đổi quan điểm về tình tiết của bộ phim.
- 他们 换 了 全新 的 家具
- Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
换›
淘›