Đọc nhanh: 淘箩 (đào la). Ý nghĩa là: cái rá (vo gạo).
淘箩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái rá (vo gạo)
用来淘米或盛东西的箩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘箩
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 他 的 小时候 特别 淘
- KHi còn nhỏ anh ất rất nghịch.
- 针线 笸箩
- rổ kim chỉ.
- 好不容易 给 你 淘换 着 这 本书
- tìm cho anh quyển sách này thật khó.
- 她 做 了 个 淘气 的 表情
- Cô ấy đã làm một biểu cảm tinh nghịch.
- 淘箩
- cái rây tre.
- 她 在 淘宝网 上 买 了 衣服
- Cô ấy đã mua quần áo trên Taobao.
- 哪个 小淘气 干 的 聪明 事 让 水龙头 开 了 一夜
- đứa trẻ nào tài lanh đã để cho vòi nước mở suốt một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淘›
箩›