Đọc nhanh: 淘金 (đào kim). Ý nghĩa là: đãi vàng. Ví dụ : - 读书也像开矿一样“沙中淘金” đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy
淘金 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đãi vàng
用水选的方法从沙子里选出沙金也泛指设法捞取高额的钱财
- 读书 也 像 开矿 一样 沙中 淘金
- đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淘金
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 五金 商店
- cửa hàng kim khí.
- 不要 乱 淘 时间
- Đừng lãng phí thời gian bừa bãi.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 不要 把 成功 和 金钱 划等号
- Đừng đánh đồng thành công với tiền bạc.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 读书 也 像 开矿 一样 沙中 淘金
- đọc sáng giống như việc đại cát tìm vàng vậy
- 黄铜 是 铜 和 锌 的 合金
- đồng thau là hợp kim giữa đồng và kẽm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淘›
金›