Đọc nhanh: 淋漏 (lâm lậu). Ý nghĩa là: bài văn tinh tế sâu sắc..
淋漏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bài văn tinh tế sâu sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋漏
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 鲜血淋漓
- máu me đầm đìa.
- 他 的话 里 漏洞百出
- Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.
- 他 说 的 谎话 漏洞百出
- Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.
- 他 笨手笨脚 的 漏接 了 球
- Anh ta vụng về và lỡ bỏ bóng.
- 他 的 漏病 挺 严重
- Bệnh lậu của anh ấy khá nghiêm trọng.
- 他 淋得 落汤鸡 似的
- Anh ấy ướt như chuột lội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淋›
漏›