Đọc nhanh: 淋巴结 (lâm ba kết). Ý nghĩa là: hạch bạch huyết; bạch hạch.
淋巴结 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạch bạch huyết; bạch hạch
由网状结缔组织构成的豆状体, 分布在淋巴管的径路中, 颈部、腋窝部和腹股沟部最多, 能产生淋巴细胞并有过滤的作用, 阻止和消灭侵入体内的有害微生物 旧称淋巴腺
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淋巴结
- 巴巴结结 地 做 着 生活
- gắng gượng làm để mà sống
- 他 患有 何杰金 氏 淋巴癌
- Đó là bệnh ung thư hạch Hodgkin.
- 他 总是 巴结 上司
- Anh ấy luôn luôn nịnh bợ cấp trên.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 他们 巴结 领导
- Họ nịnh bợ lãnh đạo.
- 他 工作 非常 巴结
- Anh ta làm việc rất hăng say.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
淋›
结›