Đọc nhanh: 涵淡 (hàm đạm). Ý nghĩa là: gợn sóng.
涵淡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gợn sóng
水波荡漾貌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵淡
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 他 姓 淡
- Anh ấy họ Đạm.
- 他 对 别人 很 冷淡
- Anh ấy rất lạnh nhạt với người khác.
- 他 态度 一直 很 冷淡
- Thái độ của anh ấy luôn rất lạnh nhạt.
- 他 冷淡 了 所有 的 朋友
- Anh ấy lạnh nhạt với tất cả bạn bè.
- 他 很 有 涵养 , 从不 轻易 发脾气
- Anh ấy rất điềm tĩnh, không bao giờ nổi nóng.
- 他强 打着 精神 说话 , 怕 冷淡 了 朋友
- anh ấy gắng gượng chuyện trò, sợ nhạt nhẽo với bạn bè.
- 他 对 象棋 的 兴趣 逐渐 淡薄
- hứng thú đối với cờ tướng của anh ấy dần dần phai nhạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涵›
淡›