涵洞 hándòng
volume volume

Từ hán việt: 【hàm đỗng】

Đọc nhanh: 涵洞 (hàm đỗng). Ý nghĩa là: cống; cống máng; dốc; cống dốc; cái cống. Ví dụ : - 从这里修涵洞想来是可行的。 đào hầm từ chỗ này có lẽ được.. - 桥涵(桥和涵洞)。 cầu cống

Ý Nghĩa của "涵洞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涵洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cống; cống máng; dốc; cống dốc; cái cống

公路或铁路与沟渠相交的地方使水从路下流过的通道,作用和桥类似,但一般孔径较小

Ví dụ:
  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ xiū 涵洞 hándòng 想来 xiǎnglái shì 可行 kěxíng de

    - đào hầm từ chỗ này có lẽ được.

  • volume volume

    - 桥涵 qiáohán ( qiáo 涵洞 hándòng )

    - cầu cống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涵洞

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 漏洞百出 lòudòngbǎichū

    - Lời nói của anh ta đầy lỗ hổng.

  • volume volume

    - shuō de 谎话 huǎnghuà 漏洞百出 lòudòngbǎichū

    - Lời nói dối của anh ta đầy thiếu sót.

  • volume volume

    - 桥涵 qiáohán ( qiáo 涵洞 hándòng )

    - cầu cống

  • volume volume

    - 涵洞 hándòng 经常 jīngcháng yǒu xiǎo 动物 dòngwù 出没 chūmò

    - Thường có động vật nhỏ xuất hiện trong ống cống.

  • volume volume

    - cóng 这里 zhèlǐ xiū 涵洞 hándòng 想来 xiǎnglái shì 可行 kěxíng de

    - đào hầm từ chỗ này có lẽ được.

  • volume volume

    - de 毛衣 máoyī le dòng

    - Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng de 高尔夫球 gāoěrfūqiú 推进 tuījìn le 球洞 qiúdòng

    - Anh ấy nhẹ nhàng đẩy quả bóng golf vào lỗ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng
    • Âm hán việt: Đỗng , Động
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBMR (水月一口)
    • Bảng mã:U+6D1E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:丶丶一フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENUE (水弓山水)
    • Bảng mã:U+6DB5
    • Tần suất sử dụng:Cao