Đọc nhanh: 涯岸 (nhai ngạn). Ý nghĩa là: Bờ sông..
涯岸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bờ sông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涯岸
- 黄河 沿岸
- ven sông Hoàng Hà
- 他 上岸 了
- Anh ấy lên bờ rồi.
- 他 是 岸然 自大 的 人
- Anh ta là người tự đại cao ngạo.
- 他们 用 绳子 把 船拉到 岸边
- Họ dùng dây thừng kéo thuyền vào bờ.
- 他 到 了 渡口 , 却 发现 渡船 在 对岸
- Anh ta đến bến phà nhưng phát hiện ra rằng con thuyền đang ở bên kia.
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 他 年轻 时 浪迹天涯
- Khi còn trẻ, anh ấy đã lang bạt khắp nơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岸›
涯›