Đọc nhanh: 涨落 (trướng lạc). Ý nghĩa là: (nước, giá cả, v.v.) tăng và giảm.
涨落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (nước, giá cả, v.v.) tăng và giảm
(of water, prices etc) to rise and fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨落
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 上半年 的 房价 上涨 了
- Giá nhà trong sáu tháng đầu năm đã tăng lên.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 市场 价格 有涨 有 落
- Giá cả trên thị trường có lúc tăng có lúc giảm.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涨›
落›