Đọc nhanh: 润笔 (nhuận bút). Ý nghĩa là: nhuận bút; tiền nhuận bút.
润笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhuận bút; tiền nhuận bút
旧指给做诗文书画的人的报酬
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润笔
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 两颊 丰润
- hai má phúng phính
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 三枝 钢笔
- ba cây viết máy
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
润›
笔›