Đọc nhanh: 润例 (nhuận lệ). Ý nghĩa là: giá nhuận bút; lệ nhuận bút; tiêu chuẩn nhuận bút.
润例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá nhuận bút; lệ nhuận bút; tiêu chuẩn nhuận bút
润格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 润例
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 交 例规
- nộp tiền của theo kiểu cũ.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 中轴 需要 润滑
- Trục giữa cần được bôi trơn.
- 今天下午 开 工作 例会
- Chiều nay mở cuộc họp định kỳ công việc.
- 人人有责 , 我 也 不能 例外
- Mỗi người đều có trách nhiệm, tôi cũng không được ngoại lệ.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
润›