Đọc nhanh: 手持式淋浴器 (thủ trì thức lâm dục khí). Ý nghĩa là: Vòi hoa sen.
手持式淋浴器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòi hoa sen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手持式淋浴器
- 手持 利刃
- tay cầm dao sắc.
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 他 拍手称快 , 表示 支持
- Anh ấy vỗ tay khen ngợi, thể hiện sự ủng hộ.
- 我们 可以 在 这里 淋浴
- Chúng ta có thể tắm vòi hoa sen ở đây.
- 她 在 浴室 里 洗手 呢
- Cô ấy đang rửa tay trong phòng tắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
式›
手›
持›
浴›
淋›