Đọc nhanh: 涟源 (liên nguyên). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lianyuan ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hunan.
✪ 1. Thành phố cấp quận Lianyuan ở Loudi 婁底 | 娄底 , Hunan
Lianyuan county level city in Loudi 婁底|娄底 [Lóu dǐ], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涟源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 他们 的 资源 有限
- Tài nguyên của họ có hạn.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 他 利用 资源 完成 了 项目
- Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涟›
源›