Đọc nhanh: 消防水带 (tiêu phòng thuỷ đới). Ý nghĩa là: Vòi mềm chữa cháy.
消防水带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòi mềm chữa cháy
消防水带:消防设施
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消防水带
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 凤梨 是 热带 水果
- Dứa là trái cây nhiệt đới.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 吃水果 利于 消化
- Ăn trái cây có lợi cho tiêu hóa.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 孩子 们 对 消防员 佩服
- Trẻ em ngưỡng mộ lính cứu hỏa.
- 他 带来 了 最新消息
- Anh ấy mang đến tin tức mới nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
水›
消›
防›