Đọc nhanh: 消炎药 (tiêu viêm dược). Ý nghĩa là: thuốc chống viêm. Ví dụ : - 这是您需要的两种消炎药。 Đây là hai loại thuốc chống viêm mà bạn cần.
消炎药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc chống viêm
消炎药,在中国大陆,通常指抗生素或抗发炎药物。
- 这 是 您 需要 的 两种 消炎药
- Đây là hai loại thuốc chống viêm mà bạn cần.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消炎药
- 每日 服两丸 消炎药
- Mỗi ngày uống hai viên thuốc chống viêm.
- 这种 药 可以 缓解 发炎
- Thuốc này có thể làm giảm viêm.
- 这 两种 药可别 同时 吃 , 否则 药力 就 抵消 了
- hai loại thuốc này không thể uống chung, nếu không tác dụng của thuốc sẽ triệt tiêu lẫn nhau.
- 这种 药物 能 消灭 害虫
- Thuốc này có thể diệt trừ côn trùng.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 这 是 您 需要 的 两种 消炎药
- Đây là hai loại thuốc chống viêm mà bạn cần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
消›
炎›
药›