Đọc nhanh: 消毒室 (tiêu độc thất). Ý nghĩa là: buồng sát trùng.
消毒室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng sát trùng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒室
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 他 在 那 经营 一个 冰毒 实验室
- Anh ta điều hành một phòng thí nghiệm methamphetamine từ đó.
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
- 猪舍 今天 消毒 了 吗 ?
- Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?
- 我们 需要 给水管 消毒
- Chúng ta cần khử trùng ống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
毒›
消›