Đọc nhanh: 涂装 (đồ trang). Ý nghĩa là: livery (trên xe của hãng hàng không hoặc công ty), sơn trang trí.
涂装 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. livery (trên xe của hãng hàng không hoặc công ty)
livery (on airline or company vehicle)
✪ 2. sơn trang trí
painted ornament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂装
- 乌涂 水 不 好喝
- nước âm ấm khó uống
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 今天 他 的 着装 很 狼狈
- Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 今夏 的 女装 款式 很多
- Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.
- 今天 她 着装 太 性感 了
- Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涂›
装›