涂装 tú zhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【đồ trang】

Đọc nhanh: 涂装 (đồ trang). Ý nghĩa là: livery (trên xe của hãng hàng không hoặc công ty), sơn trang trí.

Ý Nghĩa của "涂装" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涂装 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. livery (trên xe của hãng hàng không hoặc công ty)

livery (on airline or company vehicle)

✪ 2. sơn trang trí

painted ornament

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂装

  • volume volume

    - 乌涂 wūtu shuǐ 好喝 hǎohē

    - nước âm ấm khó uống

  • volume volume

    - 鼻烟壶 bíyānhú zhuāng 鼻烟 bíyān de 小瓶 xiǎopíng

    - lọ thuốc hít

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 着装 zhuózhuāng hěn 狼狈 lángbèi

    - Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.

  • volume volume

    - 产品包装 chǎnpǐnbāozhuāng 保证 bǎozhèng 全性 quánxìng 保真 bǎozhēn

    - Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.

  • volume volume

    - 交接 jiāojiē 场地 chǎngdì 装修 zhuāngxiū 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng bàn giao mặt

  • volume volume

    - 京剧 jīngjù de 服装 fúzhuāng 非常 fēicháng 华丽 huálì

    - Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.

  • volume volume

    - 今夏 jīnxià de 女装 nǚzhuāng 款式 kuǎnshì 很多 hěnduō

    - Có rất nhiều mẫu quần áo nữ trong mùa hè này.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 着装 zhuózhuāng tài 性感 xìnggǎn le

    - Hôm nay, cô ấy mặc đồ quá hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao