部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tẫn】
Đọc nhanh: 赆 (tẫn). Ý nghĩa là: kỷ vật; quà từ biệt; tặng phẩm giã biệt; vật tặng khi chia tay; tiền của tặng nhau lúc chia tay. Ví dụ : - 赆仪。 nghi thức tiễn đưa có tặng phẩm.
赆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ vật; quà từ biệt; tặng phẩm giã biệt; vật tặng khi chia tay; tiền của tặng nhau lúc chia tay
临别时赠送的财物
- 赆 jìn 仪 yí
- nghi thức tiễn đưa có tặng phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赆
赆›
Tập viết