Đọc nhanh: 海飞丝 (hải phi ty). Ý nghĩa là: Head & shoulders.
海飞丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Head & shoulders
海飞丝是宝洁公司的一款洗发精产品。1963年,全球第一支含有活性去屑成分,可有效去除头屑的洗发露诞生,自此,有效去除头屑成为海飞丝深受全球消费者喜爱的最出色的功效。海飞丝品牌1986年进入台湾,1991年进入中国大陆,其系列产品包括:洗发露、护发素、头皮头发按摩膏、头皮修护精华乳。始创于1837年的宝洁公司,是世界最大的日用消费品公司之一。所经营的300多个品牌的产品畅销160多个国家和地区,其中包括织物及家居护理、美发美容、婴儿及家庭护理、健康护理、食品及饮料等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海飞丝
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 掉 在 海里 了
- máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 飞往 上海 的 航班 已经 到
- Chuyến bay tới Thượng Hải đã đến.
- 他 专程 为 参加 会议 飞 到 上海
- Anh ấy đặc biệt bay đến Thượng Hải để tham dự hội nghị.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 他 要 坐 好久 的 飞机 去 海牙
- Anh ấy có một chuyến bay dài đến La Hay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
海›
飞›