Đọc nhanh: 海豹科 (hải báo khoa). Ý nghĩa là: Phocidae, họ trong bộ Ăn thịt bao gồm cả hải cẩu.
海豹科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phocidae, họ trong bộ Ăn thịt bao gồm cả hải cẩu
Phocidae, family within Carnivora including seal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海豹科
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 你 就 像 象 海豹 的 幼崽
- Bạn giống như một trong những con hải cẩu voi
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
科›
豹›