Đọc nhanh: 海禁 (hải cấm). Ý nghĩa là: cấm biển (thời Minh-Thanh). Ví dụ : - 海禁令 lệnh cấm biển
海禁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấm biển (thời Minh-Thanh)
指禁止外国人到中国沿海通商和中国人到海外经商的禁令明清两代都有过这种禁令
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海禁
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
禁›