海味 hǎiwèi
volume volume

Từ hán việt: 【hải vị】

Đọc nhanh: 海味 (hải vị). Ý nghĩa là: hải vị (món ăn hải sản quý). Ví dụ : - 山珍海味 sơn hào hải vị

Ý Nghĩa của "海味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

海味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hải vị (món ăn hải sản quý)

海洋里出产的食品 (多指珍贵的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山珍海味 shānzhēnhǎiwèi

    - sơn hào hải vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海味

  • volume volume

    - 海鲜 hǎixiān de 滋味 zīwèi hěn 鲜美 xiānměi

    - Hương vị của hải sản rất tươi ngon.

  • volume volume

    - 海蜇 hǎizhé shì 美味 měiwèi de 海鲜 hǎixiān

    - Sứa biển là hải sản ngon.

  • volume volume

    - zhè 真是 zhēnshi 山珍海味 shānzhēnhǎiwèi

    - Đây đúng là sơn hào hải vị.

  • volume volume

    - 海带 hǎidài wèi cēng tāng

    - Súp miso rong biển.

  • volume volume

    - 海水 hǎishuǐ de 味道 wèidao hěn cuó

    - Vị của nước biển rất mặn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 品尝 pǐncháng 山珍海味 shānzhēnhǎiwèi

    - Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.

  • volume volume

    - 这盘 zhèpán 海鲜 hǎixiān 炒饭 chǎofàn hěn 美味 měiwèi

    - Đĩa cơm rang hải sản này rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 辣味 làwèi de 海鲜 hǎixiān

    - Anh ấy thích ăn hải sản cay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:丶丶一ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOWY (水人田卜)
    • Bảng mã:U+6D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao