Đọc nhanh: 海味 (hải vị). Ý nghĩa là: hải vị (món ăn hải sản quý). Ví dụ : - 山珍海味 sơn hào hải vị
海味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hải vị (món ăn hải sản quý)
海洋里出产的食品 (多指珍贵的)
- 山珍海味
- sơn hào hải vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海味
- 海鲜 的 滋味 很 鲜美
- Hương vị của hải sản rất tươi ngon.
- 海蜇 是 美味 的 海鲜
- Sứa biển là hải sản ngon.
- 这 真是 山珍海味
- Đây đúng là sơn hào hải vị.
- 海带 味 噌 汤
- Súp miso rong biển.
- 海水 的 味道 很 鹾
- Vị của nước biển rất mặn.
- 他 喜欢 品尝 山珍海味
- Anh ấy thích thưởng thức các món ăn sơn hào hải vị.
- 这盘 海鲜 炒饭 很 美味
- Đĩa cơm rang hải sản này rất ngon.
- 他 喜欢 吃 辣味 的 海鲜
- Anh ấy thích ăn hải sản cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
海›