Đọc nhanh: 泰格尔 (thái các nhĩ). Ý nghĩa là: Tegel (tên), Hổ (tên).
泰格尔 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tegel (tên)
Tegel (name)
✪ 2. Hổ (tên)
Tiger (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰格尔
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
格›
泰›