Đọc nhanh: 海宁 (hải ninh). Ý nghĩa là: Hải Ninh (thuộc tỉnh Quảng Ninh).
海宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hải Ninh (thuộc tỉnh Quảng Ninh)
越南地名属于广宁省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海宁
- 宁静 的 青海 泊
- Hồ Thanh Hải yên tĩnh.
- 那 一片 海 宁静 美丽
- Vùng biển đó yên tĩnh và xinh đẹp.
- 这片 海滩 宁静 而 美丽
- Bãi biển này yên tĩnh và xinh đẹp.
- 我 宁愿 去 海边 , 也 不 去 山上
- Tôi thà đi biển, chứ không đi lên núi.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 河北省 和 辽宁省 在 山海关 分界
- Sơn Hải Quan là ranh giới giữa hai tỉnh Hà Bắc và Liêu Ninh.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 上海 刘缄
- Lưu ở Thượng Hải (gởi).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
海›