Đọc nhanh: 海原县 (hải nguyên huyện). Ý nghĩa là: Quận Haiyuan ở Zhongwei 中衛 | 中卫 , Ningxia.
✪ 1. Quận Haiyuan ở Zhongwei 中衛 | 中卫 , Ningxia
Haiyuan county in Zhongwei 中衛|中卫 [Zhōng wèi], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海原县
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 湟中县 属 青海省
- huyện Hoàng Trung thuộc tỉnh Thanh Hải.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 平原地带 一般 靠近 大河 或者 大海
- Khu vực đồng bằng thường gần với dòng sông lớn hoặc biển.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 这 就是 据称 她 走进 了 海里 的 原因
- Đó là lý do tại sao cô ấy được cho là đã đi bộ xuống đại dương.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
县›
海›