Đọc nhanh: 海南区 (hải na khu). Ý nghĩa là: Quận Hải Nam của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Hải Nam của thành phố Wuhait 烏海市 | 乌海市 , Nội Mông
Hainan District of Wuhait City 烏海市|乌海市 [Wu1 hǎi Shi4], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海南区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 吴 位于 南方 地区
- Nhà Ngô nằm ở khu vực phía Nam.
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
南›
海›