Đọc nhanh: 海内外 (hải nội ngoại). Ý nghĩa là: trong và ngoài nước, trong nước và quốc tế.
✪ 1. trong và ngoài nước
at home and abroad
✪ 2. trong nước và quốc tế
domestic and international
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海内外
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 他 的 影响 覃及 海外
- Sức ảnh hưởng của ông đã lan rộng ra nước ngoài.
- 产品 行销 海内外
- Sản phẩm được bán trong và ngoài nước.
- 一个月 内外
- độ một tháng.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 五十岁 内外
- khoảng chừng năm tuổi.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
外›
海›