Đọc nhanh: 海信 (hải tín). Ý nghĩa là: Hisense (thương hiệu).
海信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hisense (thương hiệu)
Hisense (brand)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海信
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
海›