部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngọc】
Đọc nhanh: 钰 (ngọc). Ý nghĩa là: vàng ngọc châu báu; ngọc quý.
钰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vàng ngọc châu báu; ngọc quý
珍宝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钰
钰›
Tập viết