volume volume

Từ hán việt: 【ngọc】

Đọc nhanh: (ngọc). Ý nghĩa là: vàng ngọc châu báu; ngọc quý.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vàng ngọc châu báu; ngọc quý

珍宝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọc
    • Nét bút:ノ一一一フ一一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCMGI (重金一土戈)
    • Bảng mã:U+94B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp