Đọc nhanh: 浮锁 (phù toả). Ý nghĩa là: khoá nổi; khoá phù.
浮锁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoá nổi; khoá phù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮锁
- 他 开启 了 大 门锁
- Anh ấy đã mở khóa cửa chính.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 把 钥匙 别 在 锁上
- Anh ấy làm kẹt chìa khóa trong ổ rồi.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他关 好门 后 , 又 检查 了 锁
- Sau khi đóng cửa, anh ấy còn kiểm tra khóa.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
锁›