Đọc nhanh: 浮点型 (phù điểm hình). Ý nghĩa là: (điện toán) dấu phẩy động, trôi nổi, thực.
浮点型 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (điện toán) dấu phẩy động
(computing) floating-point
✪ 2. trôi nổi
float
✪ 3. thực
real
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮点型
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 心思 有点 浮
- Tâm tư có chút hời hợt.
- 她 的 发型 有点 差
- Kiểu tóc của cô ấy có chút không đều.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 她 的 发型 有点 伧
- Kiểu tóc của cô ấy hơi không đẹp.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
浮›
点›