Đọc nhanh: 浮思 (phù ty). Ý nghĩa là: sức nổi。物體在流體表面 (如船在水面) 或在流體中 (如氣球在空氣中) 浮于一定平衡位置的能力。.
浮思 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức nổi。物體在流體表面 (如船在水面) 或在流體中 (如氣球在空氣中) 浮于一定平衡位置的能力。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮思
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 不好意思 , 打扰 一下
- Xin lỗi, làm phiền một chút.
- 不好意思 , 我 没有 零钱
- Xin lỗi, tớ không có tiền lẻ.
- 不好意思 , 请 借过一下
- xin lỗi, đi nhờ một chút
- 心思 有点 浮
- Tâm tư có chút hời hợt.
- 不好意思 您 刚才 说 什么 ?
- Xin lỗi, bạn vừa nói gì thế?
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
- 不好意思 , 请问 有没有 晕车药 ?
- Xin hỏi, bạn có thuốc chống say xe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
浮›