津涯 jīn yá
volume volume

Từ hán việt: 【tân nhai】

Đọc nhanh: 津涯 (tân nhai). Ý nghĩa là: nước bọt; nước dãi; nước miếng。中醫對體內一切液體的總稱包括血液唾液淚液汗液等通常專指唾液。.

Ý Nghĩa của "津涯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

津涯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước bọt; nước dãi; nước miếng。中醫對體內一切液體的總稱,包括血液、唾液、淚液、汗液等,通常專指唾液。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 津涯

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ 天涯海角 tiānyáhǎijiǎo huì 找到 zhǎodào

    - Dù bạn ở đâu, tôi cũng sẽ tìm thấy bạn.

  • volume volume

    - 北京 běijīng 天津 tiānjīn děng

    - Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.

  • volume volume

    - shēng 有涯 yǒuyá 而知 érzhī 无涯 wúyá

    - Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến ​​thức thì không.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī cóng 天津 tiānjīn zhī 云南 yúnnán

    - Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 每月 měiyuè 津贴 jīntiē

    - Công ty mỗi tháng phát tiền trợ cấp.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 知道 zhīdào 人类 rénlèi dōu 有涯 yǒuyá

    - Bạn nên biết rằng, con người đều có giới hạn của mình.

  • volume volume

    - rèn 还有 háiyǒu 没有 méiyǒu 牛津 niújīn de 联系方式 liánxìfāngshì

    - Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 每月 měiyuè 可以 kěyǐ 领取 lǐngqǔ 餐饮 cānyǐn 津贴 jīntiē

    - Nhân viên mỗi tháng có thể nhận tiền phụ cấp ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELQ (水中手)
    • Bảng mã:U+6D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丶丶一一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMGG (水一土土)
    • Bảng mã:U+6DAF
    • Tần suất sử dụng:Cao