Đọc nhanh: 浮尘 (phù trần). Ý nghĩa là: bụi bặm; bụi; bụi bậm.
浮尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi bặm; bụi; bụi bậm
在空中飞扬或附在器物表面的灰尘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮尘
- 他 能 一口气 浮到 对岸
- Anh ấy bơi một hơi sang bờ bên kia.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 已 看破 凡尘
- Anh ấy đã nhìn thấu thế gian.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
浮›