Đọc nhanh: 浮潜 (phù tiềm). Ý nghĩa là: lặn với ống thở, để lặn.
浮潜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lặn với ống thở
snorkeling
✪ 2. để lặn
to snorkel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮潜
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 在 夜里 潜逃 了
- Anh ta đã trốn thoát vào ban đêm.
- 他 学习 很浮
- Anh ta học hành rất hời hợt.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- 他 对 社会 的 认识 很 浮浅
- nhận thức của anh ấy về xã hội rất thiển cận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浮›
潜›